** Lưy ý: Nội dung phù hợp với người mới bắt đầu, nếu bạn là 1 protrader hoặc là nhà đầu tư chuyên nghiệp có thể bạn đã biết những nội dung này và mình hi vọng bạn để lại cho mình 1 lời khuyên tốt hơn. Chân thành cảm ơn !
Trong đầu tư, thua lỗ là điều không thể tránh khỏi. Vấn đề không nằm ở việc có thua hay không, mà là nhà đầu tư có hiểu rõ vì sao mình thua và có tránh được việc lặp lại cùng một sai lầm hay không. Phần lớn nhà đầu tư mới đều trải qua những chu kỳ giống nhau: hưng phấn khi thị trường thuận lợi, hoang mang khi giá biến động ngược kỳ vọng, sau đó bỏ qua giai đoạn phân tích lại hành vi của chính mình. Kết quả là cùng một kiểu quyết định dẫn đến cùng một kiểu kết quả, chỉ khác thời điểm và mã cổ phiếu.
Nhật ký giao dịch là công cụ giúp hệ thống hóa quá trình ra quyết định: ghi nhận bối cảnh, lý do vào lệnh, cách quản lý vị thế và kết cục thực tế. Khi được duy trì đều đặn, nó trở thành dữ liệu để nhà đầu tư xem lại, nhận diện mẫu hành vi lặp lại và điều chỉnh phương pháp. Bài viết này tập trung vào vai trò của nhật ký giao dịch trong việc giảm sai sót mang tính hệ thống, chứ không bàn về chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” hay các mẹo ngắn hạn.
Tại sao nhà đầu tư dễ lặp lại cùng một kiểu sai?
Nhiều nhà đầu tư mới thường giải thích thua lỗ bằng các lý do như “thiếu may mắn” hoặc “gặp đúng giai đoạn thị trường xấu”. Cách nhìn này chỉ phản ánh một phần sự thật. Một tỷ lệ đáng kể các khoản lỗ xuất phát từ những mẫu hành vi lặp lại mà bản thân nhà đầu tư không nhận ra, chủ yếu vì thiếu thói quen ghi chép và phân tích lại các quyết định trước đó.
Thứ nhất, phần lớn nhà đầu tư không có dữ liệu đầy đủ về chính mình. Họ thường chỉ nhớ được mã, giá mua, giá bán và mức lời lỗ của một vài giao dịch gần đây hoặc những giao dịch gây ấn tượng mạnh. Các yếu tố quan trọng khác như xu hướng chung của thị trường tại thời điểm vào lệnh, lý do cụ thể khiến họ quyết định mua hoặc bán, kịch bản xử lý nếu giá đi ngược kỳ vọng, hoặc trạng thái tâm lý và áp lực bên ngoài khi ra quyết định… thường không được ghi nhận. Khi thiếu những thông tin này, mọi kết luận đều dựa trên trí nhớ. Trí nhớ lại mang tính chọn lọc, có xu hướng giữ lại những chi tiết phù hợp với câu chuyện “mình đã làm đúng nhưng thiếu may mắn”, thay vì phản ánh đầy đủ những thiếu sót trong quy trình. Kết quả là nhà đầu tư không thể thống kê một cách hệ thống xem mình thường vào lệnh trong điều kiện nào, nhóm hoàn cảnh nào hay dẫn đến thua lỗ, hay mức rủi ro mỗi lệnh thực tế chiếm bao nhiêu phần trăm tài khoản.
Thứ hai, không có nhật ký đồng nghĩa với việc rất khó kiểm soát các thiên kiến nhận thức. Thiên kiến xác nhận làm nhà đầu tư sau khi lỗ có xu hướng chỉ nhớ những yếu tố ủng hộ quyết định ban đầu, chẳng hạn như tin tốt hoặc nhận định tích cực, và bỏ qua các dấu hiệu cảnh báo đã tồn tại từ trước. Thiên kiến quy kết cho ngoại cảnh khiến họ gán nguyên nhân thất bại cho tin tức bất ngờ, “tay lớn” hay điều kiện thị trường nói chung, trong khi phần lỗi thuộc về hệ thống giao dịch của mình không được đánh giá đúng mức. Bên cạnh đó, thiên kiến ghi nhớ chọn lọc làm cho các lệnh lỗ lớn bị đẩy ra khỏi vùng chú ý, dần bị quên hoặc làm mờ đi, khiến nhà đầu tư đánh giá thấp rủi ro thực sự của phong cách giao dịch hiện tại. Nếu mỗi quyết định không được ghi lại ngay lúc diễn ra, rất khó để sau này đối chiếu giữa suy nghĩ ban đầu và diễn biến thực tế một cách khách quan.
Thứ ba, phần lớn nhà đầu tư không có một cơ chế phản hồi có cấu trúc. Trong nhiều lĩnh vực khác, quá trình học đi kèm với chu trình rõ ràng: thực hiện, ghi nhận kết quả, phân tích nguyên nhân, rút kinh nghiệm, điều chỉnh kỹ thuật. Trong đầu tư, nếu không có nhật ký, việc phản hồi thường chỉ dừng ở những nhận xét chung chung như “lệnh này xui” hoặc “lần sau cẩn thận hơn”. Không có chỗ nào ghi lại một cách chi tiết phần phân tích nào đúng, phần nào sai, bước nào trong quy trình nên giữ, bước nào cần loại bỏ hoặc sửa đổi. Điều đó khiến hệ thống giao dịch gần như không được cải thiện mà chỉ trôi theo cảm giác.
Nhật ký giao dịch, nếu được sử dụng đúng, biến mỗi lệnh thành một đơn vị dữ liệu đầy đủ: có bối cảnh, có quyết định, có kết quả và có sự chênh lệch giữa kế hoạch ban đầu với hành động thực tế. Khi số lượng đơn vị dữ liệu đủ lớn, nhà đầu tư có thể nhận diện các mẫu hành vi lặp đi lặp lại, ví dụ như thường xuyên vào lệnh trong giai đoạn thị trường chung suy yếu, hay có khuynh hướng tăng khối lượng sau các lệnh thắng gần đây. Đó là nền tảng để xây dựng hoặc điều chỉnh một hệ thống giao dịch dựa trên thực tế, thay vì chỉ dựa trên cảm giác chủ quan rằng mình “đang làm ổn” hay “dạo này kém may mắn”.
Nhật ký giao dịch là gì, và khác gì so với bảng thống kê lời lỗ?
Nhiều nhà đầu tư cho rằng việc xem lại lịch sử lệnh trên ứng dụng hoặc tải báo cáo giao dịch từ công ty chứng khoán là đã đủ để “theo dõi kết quả”. Tuy nhiên, các báo cáo này chủ yếu cung cấp dữ liệu định lượng: mã, thời điểm khớp lệnh, khối lượng, giá, phí, thuế và mức lời lỗ. Chúng không cho thấy nhà đầu tư đã suy nghĩ gì, dựa trên cơ sở nào để ra quyết định, và đã tuân thủ hay phá vỡ kế hoạch ban đầu ra sao. Đó là điểm khác biệt cốt lõi giữa một bảng thống kê lời lỗ và một nhật ký giao dịch đúng nghĩa.
Nhật ký giao dịch trước hết là một hồ sơ có cấu trúc về từng quyết định giao dịch. Mỗi lệnh được ghi lại như một “case” đầy đủ thông tin, bao gồm bối cảnh thị trường, trạng thái của bản thân người giao dịch, luận điểm phân tích, quản lý rủi ro dự kiến và kết quả cuối cùng. Thay vì chỉ lưu trữ dữ liệu ở mức “mua ở giá X, bán ở giá Y, lãi Z”, nhật ký trả lời thêm những câu hỏi quan trọng như: tại sao lại chọn thời điểm này, tại sao lại chọn mã này, điều gì khiến quyết định đó được đưa ra, và nếu thị trường đi ngược lại thì kế hoạch ban đầu là gì.
Một nhật ký giao dịch có thể được triển khai dưới nhiều dạng: sổ tay, file văn bản, bảng tính hoặc ứng dụng chuyên dụng. Hình thức không quan trọng bằng nội dung và tính nhất quán. Điểm chung là mỗi giao dịch đều đi kèm một phần mô tả ngắn gọn nhưng rõ ràng về ngữ cảnh. Ví dụ, nhà đầu tư ghi lại thị trường chung đang trong pha tăng, đi ngang hay điều chỉnh; cổ phiếu được chọn đang ở giai đoạn bứt phá, tích lũy hay hồi kỹ thuật; quyết định dựa trên xu hướng giá, mô hình kỹ thuật, tin tức cơ bản hay chỉ là phản ứng với diễn biến trong ngày. Những thông tin này không xuất hiện trong bất kỳ sao kê mặc định nào của công ty chứng khoán, nhưng lại là dữ liệu then chốt khi đánh giá chất lượng hệ thống giao dịch.
Một điểm quan trọng khác là nhật ký giao dịch ghi nhận khoảng cách giữa kế hoạch và hành vi thực tế. Trong nhiều trường hợp, nhà đầu tư có thể đã đề ra điểm dừng lỗ và mục tiêu chốt lời, nhưng khi giá biến động, họ thay đổi quyết định giữa chừng. Nếu không ghi lại quá trình này, vài tuần sau rất khó nhớ được mình đã làm khác đi như thế nào so với ý định ban đầu. Nhật ký có thể lưu lại cả hai lớp thông tin: kế hoạch trước khi vào lệnh và cách xử lý trong suốt quá trình nắm giữ. Nhờ vậy, nhà đầu tư không chỉ đánh giá được chiến lược có hợp lý hay không, mà còn biết mình có đủ kỷ luật để thực thi hay không.
Nhật ký giao dịch cũng cho phép gắn kết yếu tố định tính với kết quả định lượng. Một bảng thống kê lời lỗ thuần túy chỉ cho biết mức lợi nhuận hoặc thua lỗ tuyệt đối và tương đối. Nó không cho thấy các giao dịch có tuân theo cùng một phương pháp hay không, có bị ảnh hưởng bởi tâm lý bên ngoài hay không, hoặc có tập trung quá nhiều vào một nhóm điều kiện rủi ro cao nào đó hay không. Khi đọc lại nhật ký, nhà đầu tư có thể nhận ra rằng các giao dịch theo đúng hệ thống thường có kết quả ổn định hơn, trong khi những lệnh phát sinh do cảm tính, do gỡ gạc hoặc do FOMO thường đóng góp tỷ lệ thua lỗ lớn hơn. Đây là loại thông tin không thể rút ra chỉ từ các con số khô trên báo cáo.
Một khác biệt nữa giữa nhật ký và bảng thống kê là mục tiêu sử dụng. Bảng thống kê lời lỗ chủ yếu mang tính ghi nhận hậu quả: cho biết trong một giai đoạn nhất định tài khoản tăng hay giảm, và mức độ là bao nhiêu. Nhật ký giao dịch hướng tới việc cải thiện quá trình: nó giúp truy vết từng quyết định, hiểu rõ cơ chế ra quyết định dẫn đến kết quả đó, từ đó điều chỉnh quy tắc hoặc hành vi. Nói cách khác, bảng thống kê trả lời câu hỏi “đã xảy ra chuyện gì”, còn nhật ký hướng tới câu hỏi “vì sao chuyện đó xảy ra” và “cần sửa điều gì trong cách làm”.
Cuối cùng, nhật ký giao dịch tạo ra nền tảng để phân tích theo chuỗi thời gian. Khi tích lũy đủ số lượng giao dịch được ghi chép đầy đủ, nhà đầu tư có thể xem lại theo từng giai đoạn: giai đoạn nào kỷ luật hơn, giai đoạn nào bị phân tán bởi công việc khác, giai đoạn nào thường xuyên tăng khối lượng sau các lệnh thắng hoặc lệnh thua. Việc này giúp nhận diện những “chu kỳ hành vi” riêng của bản thân, ví dụ xu hướng giao dịch rủi ro hơn sau một chuỗi thắng hoặc tâm lý phòng thủ quá mức sau một lần thua lớn. Các pattern này không thể rút ra từ một danh sách giao dịch chỉ chứa mã, giá và khối lượng.
Tóm lại, nhật ký giao dịch không phải là phiên bản “đẹp hơn” của báo cáo tài khoản, mà là một lớp thông tin hoàn toàn khác, bổ sung phần con người và bối cảnh vào những con số vốn đã được hệ thống ghi nhận. Nếu xem bảng thống kê là tấm phim chụp lại kết quả bên ngoài của tài khoản, thì nhật ký giao dịch giống như hồ sơ theo dõi quá trình điều trị: nó cho thấy từng bước can thiệp, lý do lựa chọn, phản ứng trên đường đi và điểm nào trong phác đồ cần được điều chỉnh.
Nên ghi gì trong mỗi giao dịch để nhật ký thực sự có giá trị?
Để nhật ký giao dịch có giá trị thực tiễn, nội dung ghi chép cần đạt hai yêu cầu: đủ chi tiết để dùng lại được về sau, và đủ gọn để bạn có thể duy trì lâu dài. Nếu mỗi giao dịch đòi hỏi bạn phải viết một đoạn phân tích quá dài, khả năng cao bạn sẽ bỏ dở sau một thời gian ngắn. Ngược lại, nếu chỉ ghi vài dòng sơ sài, nhật ký không cung cấp thêm thông tin nào đáng kể so với sao kê mặc định.
Bạn có thể xem mỗi giao dịch như một “đơn vị quan sát” gồm ba nhóm thông tin chính: bối cảnh, quyết định, và kết quả kèm theo cách bạn xử lý trên đường đi.
Ở nhóm bối cảnh, bạn nên mô tả ngắn gọn tình trạng thị trường chung tại thời điểm vào lệnh. Thị trường đang trong xu hướng tăng, giảm hay đi ngang, mức độ biến động cao hay thấp, có sự kiện vĩ mô hoặc tin tức đáng chú ý nào đang tác động đến tâm lý chung hay không. Sau đó, bạn ghi lại bối cảnh riêng của mã đang giao dịch: cổ phiếu đang ở trong pha tăng trưởng, tích lũy, điều chỉnh hay phục hồi kỹ thuật; giá hiện tại nằm ở vùng nào so với các mốc hỗ trợ, kháng cự quan trọng; thanh khoản có ổn định hay đang thay đổi bất thường. Phần bối cảnh không cần dài, nhưng nên đủ để sau này khi nhìn lại, bạn còn hình dung được môi trường ra quyết định, thay vì chỉ thấy một con số giá mua.
Ở nhóm quyết định, trọng tâm là luận điểm dẫn tới hành động. Bạn cần trả lời rõ vì sao chọn mã này và vì sao chọn thời điểm đó. Quyết định của bạn dựa trên xu hướng giá, mô hình kỹ thuật, chỉ báo định lượng, thông tin cơ bản, hay chủ yếu là phản ứng với biến động trong ngày. Đây là bước giúp bạn phân biệt giao dịch theo hệ thống với giao dịch theo cảm tính. Cùng lúc đó, bạn nên ghi trước kế hoạch quản lý rủi ro: mức giá hoặc điều kiện nào sẽ khiến bạn chấp nhận thoát lệnh để giới hạn thua lỗ; mục tiêu lợi nhuận hoặc vùng giá nào sẽ là cơ sở để chốt một phần hoặc toàn bộ vị thế; thời gian dự kiến nắm giữ là ngắn hạn hay trung hạn. Khi có sẵn các thông tin này, về sau bạn có thể so sánh giữa kế hoạch ban đầu và những gì mình đã làm thực tế.
Ở nhóm kết quả và quá trình xử lý, sau khi giao dịch kết thúc, bạn bổ sung thời điểm thoát lệnh, giá thoát, mức lãi hoặc lỗ tuyệt đối và tương đối. Quan trọng hơn là ghi lại việc bạn có tuân thủ đúng kế hoạch hay không. Bạn có dời điểm dừng lỗ xuống thấp hơn vì không muốn cắt lỗ ở vùng đã định không. Bạn có chốt lời sớm hơn nhiều so với dự kiến chỉ vì thị trường biến động mạnh trong một, hai phiên hay không. Bạn có tăng thêm vị thế giữa chừng khi giá đi lên hoặc đi xuống mà không nằm trong kịch bản ban đầu hay không. Những thông tin này cho phép bạn đánh giá không chỉ chất lượng của chiến lược, mà còn mức độ kỷ luật khi thực thi.
Nếu muốn, bạn có thể thêm một đoạn ngắn rút ra kết luận cho từng giao dịch. Thay vì ghi những câu chung chung như “lần sau cẩn thận hơn”, bạn nên ghi lại một quan sát cụ thể: bạn đã vào lệnh trong điều kiện thị trường chung rõ ràng bất lợi; bạn đã bỏ qua tín hiệu suy yếu của xu hướng vì tập trung vào tin tức tích cực; hoặc chiến lược là hợp lý nhưng kích thước vị thế quá lớn so với khả năng chịu đựng rủi ro nên gây căng thẳng không cần thiết.
Khi bạn duy trì cách ghi chép có cấu trúc như vậy qua nhiều giao dịch, nhật ký sẽ chuyển từ vai trò ghi chép sang vai trò cơ sở dữ liệu. Bạn có thể đọc lại theo chiều ngang, tức là so sánh nhiều giao dịch trong cùng một giai đoạn, để tìm ra mẫu hành vi lặp lại. Bạn cũng có thể đọc theo chiều dọc, theo dõi sự thay đổi trong cách ra quyết định của mình qua các giai đoạn thị trường khác nhau. Tất cả chỉ khả thi khi mỗi giao dịch ban đầu được ghi lại với cấu trúc rõ ràng, có bối cảnh, có luận điểm và có đối chiếu giữa kế hoạch với hành động thực tế.
Cách đọc lại nhật ký để nhận diện mẫu hành vi lặp lại
Việc viết nhật ký chỉ là bước đầu. Giá trị thực sự xuất hiện khi bạn quay lại đọc và phân tích những gì mình đã ghi. Nếu chỉ ghi rồi bỏ đó, nhật ký không khác nhiều với một kho lưu trữ thụ động. Mục tiêu ở bước này là biến các ghi chép rời rạc thành thông tin có cấu trúc về hành vi giao dịch của bạn.
Cách tiếp cận hiệu quả là xem lại nhật ký theo từng giai đoạn cụ thể, chẳng hạn một quý hoặc một năm, thay vì đọc từng giao dịch một cách ngẫu nhiên. Trong mỗi giai đoạn, bạn có thể tập trung vào một số câu hỏi cố định, lặp lại cho tất cả các giao dịch. Ví dụ, bạn có thể xem trong những lệnh lỗ lớn nhất, bối cảnh chung của thị trường lúc đó là gì, bạn đã vào lệnh dựa trên luận điểm nào, kế hoạch cắt lỗ ban đầu ra sao và thực tế bạn đã có tuân thủ hay không. Khi trả lời những câu hỏi đó cho nhiều giao dịch, bạn sẽ bắt đầu thấy xuất hiện các kiểu lặp lại.
Một dạng mẫu hành vi thường gặp là xu hướng vào lệnh trong điều kiện thị trường chung đang bất lợi. Khi đọc lại nhật ký, bạn có thể nhận ra nhiều giao dịch thua tập trung vào giai đoạn chỉ số chung đang trong xu hướng giảm rõ rệt, nhưng bạn vẫn cố tìm “cơ hội riêng lẻ”. Nếu nhật ký ghi rõ phần bối cảnh, nhận diện điều này sẽ khá trực tiếp. Từ đó, bạn có thể kết luận rằng hệ thống giao dịch hiện tại chưa có quy tắc đủ chặt về việc lọc bỏ giai đoạn thị trường xấu.
Một dạng mẫu khác là sự thay đổi kích thước vị thế sau các chuỗi kết quả nhất định. Khi rà lại các giao dịch, bạn có thể thấy sau một chuỗi lệnh thắng, khối lượng mỗi lệnh của bạn tăng lên đáng kể so với bình thường, trong khi các tiêu chí chọn điểm vào lại không được nâng chuẩn. Ngược lại, sau một lệnh lỗ lớn, bạn có khuynh hướng giảm kích thước vị thế một cách cực đoan hoặc ngừng giao dịch hoàn toàn trong thời gian dài, ngay cả khi điều kiện thị trường trở nên thuận lợi. Những thay đổi này không thể hiện trên biểu đồ giá, nhưng lại hiện rõ trong nhật ký khi bạn đặt các giao dịch cạnh nhau.
Khi đọc lại nhật ký, bạn cũng có thể đánh giá sự khác biệt giữa giao dịch theo hệ thống và giao dịch theo cảm tính. Các bản ghi có luận điểm rõ ràng, bối cảnh được mô tả đầy đủ, kế hoạch quản lý rủi ro được ghi trước thường cho kết quả ổn định hơn, ngay cả khi một số lệnh trong đó vẫn thua. Ngược lại, các bản ghi chỉ có lý do mơ hồ, chẳng hạn như “thấy mã này mạnh”, “nghe tin tốt”, “có khối lượng lớn bất ngờ”, thường đi kèm với kết quả khó kiểm soát hơn. Khi nhìn lại một loạt giao dịch như vậy, bạn có thể định lượng được tỷ trọng các lệnh “ngoài hệ thống” trong tổng số lệnh của mình và mức độ ảnh hưởng của chúng đến kết quả chung.
Điều quan trọng là bạn đọc lại nhật ký với thái độ phân tích, không phải phán xét. Mục tiêu không phải là đổ lỗi cho các quyết định trong quá khứ, mà là xác định xem hành vi nào đang tạo rủi ro cao, hành vi nào đang mang lại sự ổn định. Nhật ký mang lại lợi thế là bạn có dữ liệu của chính mình, thay vì phải suy đoán dựa trên ấn tượng mơ hồ. Khi sử dụng đúng cách, nó giúp bạn dịch những nhận xét chung chung kiểu “mình hay FOMO” thành những kết luận cụ thể, có thể kiểm chứng bằng số lượng giao dịch và hoàn cảnh đi kèm.
Qua thời gian, việc đọc lại nhật ký theo chu kỳ sẽ giúp bạn thấy rõ các pha hành vi lặp lại của bản thân, ví dụ như giai đoạn tăng rủi ro quá mức sau chuỗi thắng, hoặc giai đoạn tránh giao dịch dù điều kiện thuận lợi vì ảnh hưởng từ một lần thua lớn. Nhận diện được các pha này là điều kiện cần để bạn thiết kế các biện pháp kiểm soát phù hợp trong hệ thống giao dịch của mình.
Biến nhật ký thành công cụ xây dựng hệ thống giao dịch
Sau khi đã có đủ dữ liệu và đã nhận diện được các mẫu hành vi lặp lại, bước tiếp theo là chuyển những quan sát đó thành quy tắc cụ thể trong hệ thống giao dịch. Nếu dừng lại ở mức “biết là mình hay sai chỗ nào”, nhật ký mới chỉ dừng ở vai trò phản chiếu. Giá trị cao hơn nằm ở chỗ bạn sử dụng nó như một cơ sở để sửa đổi cách làm.
Cách tiếp cận thực tế là bắt đầu từ các lỗi xuất hiện nhiều nhất và gây ảnh hưởng lớn nhất đến kết quả tài khoản. Ví dụ, nếu nhật ký cho thấy phần lớn các lệnh lỗ lớn xảy ra khi bạn mở vị thế trong bối cảnh chỉ số chung đang trong xu hướng giảm rõ rệt, bạn có thể đưa vào hệ thống một quy tắc giới hạn: không mở vị thế mới khi thị trường chung đang dưới một ngưỡng kỹ thuật nhất định, hoặc chỉ cho phép khối lượng rất nhỏ trong giai đoạn đó. Quy tắc này không đến từ sách vở, mà đến từ chính thống kê hành vi của bạn, nên khả năng bạn tuân thủ sẽ cao hơn.
Tương tự, nếu nhật ký cho thấy các lệnh mở sau khi bạn vừa thua lỗ có tỷ lệ thất bại cao hơn bình thường, đặc biệt khi lý do vào lệnh trong phần ghi chép mang tính cảm xúc như “gỡ gạc”, “muốn lấy lại nhanh”, bạn có thể thiết kế một quy tắc dừng giao dịch trong một khoảng thời gian cố định sau mỗi lệnh lỗ, chẳng hạn một ngày hoặc một số phiên nhất định. Đây là cách đưa nhận thức về thiên kiến hành vi vào trong hệ thống dưới dạng điều kiện vận hành, chứ không chỉ dừng ở mức “lần sau cố gắng bình tĩnh hơn”.
Nhật ký cũng giúp bạn tinh chỉnh các tham số kỹ thuật của hệ thống. Nếu nhiều giao dịch ghi nhận rằng điểm dừng lỗ ban đầu quá xa so với mức chịu đựng tâm lý, dẫn tới việc trên thực tế bạn thường cắt lỗ sớm hơn kế hoạch, hệ thống có thể được điều chỉnh lại để khoảng cách dừng lỗ sát với mức bạn thực sự có thể tuân thủ. Ngược lại, nếu nhật ký cho thấy bạn liên tục chốt lời quá sớm so với mục tiêu, và giá thường tiếp tục đi đúng hướng thêm một đoạn đáng kể, bạn có thể cân nhắc cơ chế chốt một phần vị thế ở mức lợi nhuận ban đầu, phần còn lại để chạy theo xu hướng. Những điều chỉnh này dựa trên quan sát thực tế chứ không chỉ dựa trên mô phỏng lý tưởng.
Ngoài ra, nhật ký có thể giúp bạn quyết định xem phong cách giao dịch hiện tại có phù hợp với điều kiện cá nhân hay không. Nếu trong nhiều ghi chép, bạn phải ghi nhận rằng mình không thể theo dõi thị trường đủ sát để thực hiện giao dịch ngắn hạn, hoặc thường xuyên bỏ lỡ điểm thoát tối ưu vì bận công việc khác, bạn có cơ sở để xem xét chuyển sang khung thời gian dài hơn, thay đổi tiêu chí vào lệnh và cách quản lý vị thế cho phù hợp với quỹ thời gian và mức độ tập trung thực tế của mình.
Về lâu dài, nhật ký cho phép bạn xem hệ thống giao dịch của mình như một cấu trúc động. Mỗi khi có đủ bằng chứng từ nhật ký rằng một loại hành vi nào đó gây hại, hoặc một loại quy tắc nào đó mang lại kết quả ổn định, bạn có thể cập nhật hệ thống. Như vậy, thay vì bị cố định bởi một bộ nguyên tắc được xây dựng một lần rồi để đó, hệ thống của bạn được phát triển dần dựa trên trải nghiệm đã được ghi nhận và phân tích, có cơ sở rõ ràng.
Lời kết
Nhật ký giao dịch không phải là một hình thức trang trí cho quá trình đầu tư, cũng không phải là một công cụ mang tính hình thức. Nếu được sử dụng đúng, nó là cách trực tiếp nhất để bạn biến trải nghiệm rời rạc thành dữ liệu có cấu trúc về hành vi giao dịch của chính mình. Từ đó, bạn có khả năng nhận diện sai lầm lặp lại, đánh giá mức độ phù hợp của hệ thống hiện tại và thiết kế các quy tắc kiểm soát rủi ro sát với thực tế hơn.
Trong bối cảnh thị trường luôn biến động và chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố ngoài tầm kiểm soát, phần duy nhất bạn có thể chủ động cải thiện là cách ra quyết định. Nhật ký giao dịch là phương tiện để bạn quan sát lại cách mình đã quyết định trong quá khứ một cách trung lập, thay vì dựa vào cảm giác. Khi duy trì thói quen này đủ lâu, bạn sẽ không cần dựa nhiều vào những nhận định chung chung như “mình hay FOMO” hay “mình thiếu kỷ luật”, mà có thể chỉ ra cụ thể mình đã làm gì, trong hoàn cảnh nào, với kết quả ra sao, và cần thay đổi điều gì trong hệ thống để hạn chế lặp lại những sai lầm đó.
Bình luận