** Lưy ý: Nội dung phù hợp với người mới bắt đầu, nếu bạn là 1 protrader hoặc là nhà đầu tư chuyên nghiệp có thể bạn đã biết những nội dung này và mình hi vọng bạn để lại cho mình 1 lời khuyên tốt hơn. Chân thành cảm ơn !
Trong thế giới giao dịch đầy biến động, có những con người không chỉ đọc bảng giá—họ đọc được hơi thở của thị trường. Jesse Livermore là một trong số ít đó. Ông bước vào Phố Wall không bằng học vị hay lý thuyết hàn lâm, mà bằng trực giác sắc bén và khả năng quan sát hành vi giá mà nhiều thế hệ trader sau này phải nghiên cứu cả đời mới mong tiệm cận. Livermore trở thành biểu tượng vì ông hiểu một điều tưởng đơn giản nhưng lại là chân lý sâu nhất của thị trường: giá luôn nói trước lời con người.
Được mệnh danh là “Boy Plunger”, Jesse Livermore tạo nên những cú bán khống làm rung chuyển lịch sử tài chính, đồng thời để lại hệ thống tư duy mà đến nay vẫn là nền tảng của phân tích hành vi giá hiện đại. Bài viết này dẫn bạn trở lại thời điểm thị trường còn nguyên sơ, nơi một thiên tài trẻ tuổi đã tự xây dựng ngôn ngữ riêng để trò chuyện với những con số nhảy múa trên ticker tape — và từ đó hình thành nên tư tưởng giao dịch vượt thời gian.
Hành trình của thiên tài đọc bảng giá
Jesse Lauriston Livermore sinh năm 1877 trong một gia đình nông dân nghèo tại Shrewsbury, Massachusetts. Cuộc sống ở nông trại vốn là điều cha ông mong muốn, nhưng lại hoàn toàn không phù hợp với một đứa trẻ có khả năng ghi nhớ con số phi thường và bản tính thích suy nghĩ độc lập. Ở tuổi 14, Livermore được mẹ cho phép rời quê — một quyết định nhỏ của gia đình nhưng lại mở ra một trong những hành trình tài chính đặc biệt nhất thế kỷ 20.
Từ bucket shop đến phòng thí nghiệm của tư duy phân tích kỹ thuật nguyên thủy
Khi đặt chân vào Boston, Livermore xin làm tại một bucket shop — nơi giá cổ phiếu được truyền qua ticker tape liên tục, và người ta đặt cược chỉ dựa trên biến động vài cent. Với nhiều người, đó là nơi rủi ro cao, mang màu sắc cờ bạc. Nhưng đối với Livermore, bucket shop là phòng thí nghiệm đầu tiên, nơi ông luyện khả năng quan sát hành vi giá trong môi trường thuần túy nhất: không tin tức, không phân tích vĩ mô, không báo cáo doanh nghiệp — chỉ có giá và thời gian.
Ông bắt đầu ghi chép tỉ mỉ từng dao động, phân loại các mẫu hình lặp lại, và nhanh chóng nhận ra một chân lý:
Giá không bao giờ di chuyển ngẫu nhiên. Mọi nhịp tăng giảm đều chứa đựng câu chuyện của tâm lý đám đông.
Ở tuổi 15, ông kiếm được khoản lợi nhuận đầu tiên. Đến 17 tuổi, Livermore bị… cấm cửa ở hầu hết bucket shop trong vùng vì “thắng quá nhiều và quá đều”. Chính các chủ shop thừa nhận rằng cậu thiếu niên ấy không đánh cược – cậu phân tích.
Bước chân vào Phố Wall – nơi trực giác biến thành bản lĩnh
Ở tuổi 20, Livermore lên New York và lần đầu tiếp xúc với thị trường thực sự. Nhưng “đại dương thật” khác xa “bể nước” bucket shop: thanh khoản lớn hơn, biến động bất ngờ hơn, và đòi hỏi sự kiên nhẫn gấp nhiều lần. Livermore — vốn quen thắng nhanh trong bucket shop — thua lỗ gần như ngay lập tức. Chính giai đoạn đó buộc ông phải học bài học lớn đầu tiên:
Không phải lúc nào thị trường cũng cho tín hiệu. Và khi không có tín hiệu, đứng ngoài chính là giao dịch.
Dù tổn thất nặng, Livermore không bỏ cuộc. Ông tiếp tục quan sát ticker tape, lần này với một tâm thế trưởng thành hơn: tìm xu hướng, xác định các mức giá quan trọng, không vội vàng nhảy vào lệnh chỉ vì cảm giác.
1907 – cú bán khống làm rung chuyển nước Mỹ
Đỉnh cao đầu tiên của Livermore đến vào cuộc hoảng loạn 1907. Khi báo chí vẫn cố trấn an công chúng, Livermore nhìn vào diễn biến giá và thấy điều ông gọi là “sự yếu dần nội tại”:
-
phục hồi yếu,
-
khối lượng lớn nhưng giá không tăng,
-
các cổ phiếu dẫn dắt bắt đầu suy giảm trước toàn thị trường.
Ông bắt đầu bán khống. Và khi thị trường rơi tự do chỉ trong vài tuần, Livermore trở thành người kiếm lợi nhuận nhiều nhất nước Mỹ trong giai đoạn đó — chỉ bằng việc tôn trọng những gì giá nói chứ không tin vào kỳ vọng của đám đông.
Đến mức J.P. Morgan – người có thể khiến cả ngân hàng run rẩy – phải gọi điện riêng cho Livermore đề nghị ông dừng bán khống để thị trường ổn định. Livermore đồng ý và thậm chí quay sang mua hỗ trợ thị trường, củng cố thêm danh tiếng rằng ông hiểu nhịp thở thị trường hơn bất kỳ ai cùng thời.
1929 – chiến thắng mang tính lịch sử
Nếu năm 1907 là sự khẳng định, thì năm 1929 là thời khắc Livermore bước vào huyền thoại. Khi nước Mỹ chìm trong sự lạc quan điên cuồng, Livermore để ý các chi tiết mà chỉ người sống bằng ticker tape mới thấy được:
-
các đợt tăng giá trở nên mỏng manh,
-
cổ phiếu dẫn dắt không còn bứt phá,
-
nhịp hồi ngắn hơn,
-
dòng tiền lớn đứng ngoài thay vì tham gia.
Ông kết luận một cách lạnh lùng: xu hướng tăng đã chết.
Và ông bán khống — một lần nữa ngay trước khi thị trường đổ sập. Khi nhà đầu tư trên khắp nước Mỹ phá sản, Livermore lại một lần nữa trở thành người kiếm lợi nhuận khổng lồ trong cơn hoảng loạn.
Trong suốt sự nghiệp, ông bị phá sản nhiều lần, làm giàu nhiều lần, nhưng có một điều không thay đổi: ông luôn dựa vào hành vi giá, không dựa vào cảm xúc, lời khuyên hay kỳ vọng của xã hội.
Một hành trình tạo ra di sản
Từ cậu bé 14 tuổi quan sát giá trong bucket shop đến người đàn ông ảnh hưởng lớn nhất đến tư duy price action, hành trình của Livermore chứng minh một điều mà tới nay vẫn đúng:
Thị trường luôn để lại dấu vết trước khi thay đổi.
Người đủ kiên nhẫn để quan sát, và đủ kỷ luật để hành động, mới là người sống sót
Triết lý giá là sự thật duy nhất
Trong suốt sự nghiệp đầy vinh quang lẫn bi kịch, Jesse Livermore luôn trung thành với một chân lý mà ông xem là nền móng của mọi hành động: giá chính là sự thật duy nhất của thị trường. Không phải những câu chuyện trên báo chí, không phải những bản báo cáo doanh nghiệp, càng không phải sự lạc quan hay bi quan của đám đông. Với Livermore, thị trường có ngôn ngữ riêng, và ngôn ngữ ấy được viết bằng từng nhịp dịch chuyển của giá. Hiểu được ngôn ngữ đó đồng nghĩa với việc nhìn xuyên qua lớp sương mù cảm xúc mà con người thường tạo ra khi cố giải thích điều họ không thể kiểm soát.
Livermore tin rằng xu hướng là “bản năng tự nhiên” của thị trường; một khi nó hình thành, không cá nhân nào đủ sức khuất phục. Vì vậy, ông chưa từng tìm kiếm vinh quang trong việc đoán đỉnh hay gọi đáy – những trò chơi của cái tôi. Thay vào đó, ông lặng lẽ chờ đợi cho đến khi thị trường tự biểu lộ hướng đi của nó. Chỉ khi giá xác nhận, Livermore mới hành động. Ông xem việc đi ngược xu hướng chẳng khác nào bơi ngược dòng trong cơn lũ: dù mạnh mẽ đến đâu, con người vẫn là kẻ thua cuộc trước dòng chảy lớn hơn mình.
Trong các cuốn sách viết về ông, người ta thường nhắc đến một phương châm mà Livermore xem là kỷ luật sống còn: khi sai, phải sửa, và sửa ngay lập tức. Không do dự, không bào chữa, không viện lý do. Ông hiểu rằng bản chất con người luôn có xu hướng bám víu vào những lệnh thua với hy vọng chúng sẽ quay đầu. Nhưng thị trường không có nghĩa vụ làm dịu nỗi sợ hãi của nhà giao dịch. Giữ một lệnh thua lỗ, trong mắt Livermore, không chỉ là một sai lầm chiến thuật mà còn là mầm bệnh xói mòn tư duy. Nó khiến tâm trí trở nên nặng nề, làm chậm sự phán đoán, và cướp đi khả năng nhìn thấy những cơ hội mới.
Cũng chính vì vậy, Livermore không bao giờ chấp nhận trung bình giá xuống. Ông cho rằng việc đưa thêm tiền vào một quyết định đang chống lại mình là sự thách thức thô bạo đối với quy luật của xu hướng – một hành động mà chỉ cái tôi mới thấy hợp lý, còn thị trường thì không bao giờ. Trái lại, ông sẵn sàng tăng vị thế khi thị trường tiếp tục vận động theo hướng có lợi. Đối với Livermore, một giao dịch có lời không chỉ mang lại lợi nhuận; nó còn là sự xác nhận rằng nhận định của ông đang hòa cùng nhịp đập của thị trường.
Nhưng trong tất cả những nguyên tắc ấy, có lẽ điều khó nhất mà ông thực hành – và cũng là điều làm nên sự khác biệt – chính là khả năng chờ đợi. Livermore xem thời gian đứng ngoài thị trường như một phần thiết yếu của giao dịch, chứ không phải khoảng trống vô nghĩa. Ông kiên nhẫn quan sát, kiên nhẫn đợi giá hoàn thiện cấu trúc, kiên nhẫn đợi thị trường “nói đủ lớn” để ông bước vào. Sự kiên nhẫn ấy, theo ông, còn quan trọng hơn cả khả năng phân tích. Nhiều trader thất bại không phải vì họ thiếu kiến thức, mà vì họ không chịu được khoảng im lặng của thị trường và buộc mình phải hành động khi không cần thiết.
Điều cuối cùng, nhưng cũng là điều xuyên suốt tất cả tư duy của Livermore, chính là niềm tin rằng tin tức không điều khiển giá – tâm lý con người mới là nguồn gốc của biến động. Tin tốt trong xu hướng giảm thường chỉ tạo ra những nhịp hồi yếu ớt; tin xấu trong xu hướng tăng cũng không đủ sức xoay chiều xu thế. Thị trường chỉ phản ứng mạnh với tin tức khi tâm lý đám đông đã sẵn sàng cho sự thay đổi đó từ trước. Và vì tâm lý là thứ dễ lặp lại, mô hình giá cũng lặp lại theo.
Triết lý của Jesse Livermore thoạt nhìn rất giản đơn: tôn trọng xu hướng, tin vào giá, kiên nhẫn chờ đợi, cắt lỗ nhanh, giữ lãi lâu. Nhưng sự giản đơn ấy lại chính là điều làm nó khó thực hành nhất. Con người không được lập trình để bỏ qua cảm xúc, để chờ đợi vô thời hạn, hay để thừa nhận mình sai. Livermore hiểu rõ giới hạn này hơn ai hết, và chính vì vậy, ông biến nó thành trung tâm của cả hệ thống tư duy. Những gì ông để lại không chỉ là bài học giao dịch, mà là bài học về tính kỷ luật trong tất cả các quyết định tài chính.
Khi giá tự vẽ ra cấu trúc của nó
Nếu triết lý của Jesse Livermore là phần gốc rễ, thì hệ thống giao dịch của ông chính là thân cây vững chắc vươn lên từ nền đất ấy. Tất cả đều xoay quanh một nguyên tắc: thị trường luôn để lại dấu vết trước khi chuyển động lớn xảy ra. Livermore không dự đoán, không mong ước, không “cảm thấy” thị trường sẽ làm gì. Ông chỉ quan sát hành vi giá cho đến khi nó tự sắp xếp vào một trật tự mà ông hiểu rõ. Và khi trật tự ấy hình thành, ông hành động như thể đó là điều tất yếu.
Trong giai đoạn giao dịch tại bucket shops, Livermore đã sớm nhận ra rằng giá luôn thử đi thử lại một vùng trước khi phá vỡ nó. Ông chú ý những điểm mà giá chạm tới nhiều lần nhưng không vượt qua, hay những lúc giá liên tục bật lên từ cùng một nền hỗ trợ. Về sau, ông gọi những khoảnh khắc này là “điểm xoay” – pivot points – như cách thị trường tự gợi mở mong muốn của nó. Khi giá phá vỡ một pivot sau quá trình tích lũy, Livermore xem đó là thời điểm thị trường bày tỏ ý chí rõ ràng nhất. Ông không vào lệnh trước cú phá vỡ, không vào lệnh khi thị trường còn mập mờ; ông chỉ vào khi giá đã cất tiếng nói mà ông không thể lầm lẫn.
Cách giao dịch này khiến Livermore trở thành một trong những người đầu tiên trên thế giới thực hành triết lý breakouts một cách có hệ thống. Ông tin rằng sức mạnh đằng sau một cú phá vỡ không nằm ở hành động của phiên đó, mà ở sự im lặng kéo dài trước đó. Khi thị trường nén lại đủ lâu, mỗi dao động nhỏ cũng chứa năng lượng của một chuyển động lớn. Livermore không tìm tín hiệu bằng mắt, mà bằng trực giác đã được rèn giũa qua hàng nghìn giờ nhìn ticker tape chạy. Ông hiểu khi nào sự tĩnh lặng là bình thường và khi nào nó là dấu hiệu của cơn bão đang đến.
Sau khi vào lệnh đúng theo pivot, Livermore hiếm khi dừng lại ở một vị thế duy nhất. Tư tưởng của ông rất hiện đại: khi thị trường xác nhận rằng bạn đúng, bạn phải tận dụng điều đó. Ông gọi phương pháp này là “pyramiding” – xây tháp lợi nhuận theo chiều xu hướng. Mỗi khi giá mở rộng theo đúng dự đoán, ông thêm vị thế mới, nhưng chỉ khi thị trường tiếp tục cho thấy sức mạnh rõ ràng. Livermore không nhảy vào liên tục; ông tăng vị thế có kỷ luật, cũng chính xác như cách ông chọn điểm vào đầu tiên. Đối nghịch hoàn toàn với tâm lý phổ biến là rút lãi sớm vì sợ mất thành quả, Livermore để thị trường tự nâng vị thế của mình lên từng bậc.
Nền tảng của toàn bộ hệ thống này là khả năng “đọc giá” – tape reading – một kỹ năng mà Livermore xem như trái tim của toàn bộ phương pháp. Mỗi con số nhảy trên ticker tape, mỗi phiên giao dịch trông như vô nghĩa, đều là thông điệp về dòng tiền đang chảy dưới bề mặt. Livermore không đọc tin tức; ông đọc sự thay đổi trong nhịp giá, nhịp khối lượng, độ sâu của các lần bật và lực của những lần giảm. Ông nhìn vào thị trường như bác sĩ đặt ống nghe lên ngực bệnh nhân: những tín hiệu nhỏ nhất cũng có thể tiết lộ điều đang diễn ra bên trong.
Chính nghệ thuật tape reading ấy đã giúp ông thực hiện hai trong số những cú giao dịch vĩ đại nhất lịch sử: thắng lớn trong cuộc khủng hoảng 1907 và bán khống trước cú sập 1929. Livermore không có thông tin nội bộ, không có mô hình kinh tế vĩ mô; ông chỉ có giá, và giá nói cho ông biết mọi điều cần biết. Khi đà tăng yếu đi, khi các cổ phiếu dẫn dắt không còn giữ nhịp, khi những cú phục hồi trở nên mỏng manh, ông biết thị trường đang thay đổi sâu bên trong dù bề ngoài mọi thứ vẫn trông rất tươi sáng.
Hệ thống của Livermore, xét cho cùng, không phức tạp. Không nhiều chỉ báo, không công thức toán học phức tạp, không thuật toán. Nhưng chính sự giản dị ấy mới là điều làm nó trở nên khó khăn. Để giao dịch như Livermore, người ta phải buộc mình từ bỏ mong muốn đoán thị trường, từ bỏ ảo giác rằng mình có thể kiểm soát kết quả. Họ phải kiên nhẫn đủ để chờ thị trường lên tiếng, và kỷ luật đủ để không tranh cãi khi giá đã đưa ra câu trả lời.
Livermore từng nói rằng thị trường luôn đúng, không phải vì nó hoàn hảo, mà vì nó là tấm gương phản chiếu tâm lý của cả triệu con người. Và ông xây dựng hệ thống của mình xoay quanh sự thật này: nếu hiểu được cảm xúc lặp lại của con người, bạn sẽ hiểu được nhịp điệu của giá. Ngày nay, khi công nghệ phát triển vượt bậc, khi các mô hình, chỉ báo và thuật toán trở nên càng lúc càng tinh vi, hệ thống của Livermore vẫn giữ nguyên sức nặng của nó. Bởi cuối cùng, thị trường vẫn là thị trường – và con người vẫn là con người.
Khi những nguyên lý cổ điển vẫn sống trong thị trường hiện đại
Dù thị trường ngày nay đã thay đổi đến mức gần như không còn điểm tương đồng với thời đại của Jesse Livermore, những nguyên tắc ông để lại vẫn tiếp tục tồn tại như một phần tự nhiên của tư duy giao dịch hiện đại. Công nghệ phát triển, tốc độ khớp lệnh được tính bằng mili-giây, thuật toán phủ kín mọi góc độ của thị trường, nhưng không có thứ gì trong số ấy làm thay đổi những quy luật mà Livermore đã quan sát từ một thế kỷ trước. Bởi cốt lõi của thị trường không nằm trong máy móc hay dữ liệu; nó nằm trong tâm lý con người — và tâm lý thì không tiến hóa nhanh như công nghệ.
Livermore là một trong những người đầu tiên chứng minh rằng hành vi giá phản ánh bản năng tập thể. Những đợt hưng phấn, những cú hoảng loạn, những nhịp hồi yếu ớt trước khi sụp đổ đều là biểu hiện của cảm xúc con người được khuếch đại qua dòng tiền. Khi thị trường ngày càng mở rộng, khi khối lượng giao dịch trở nên khổng lồ, nhiều người tưởng rằng các mô hình hành vi đó sẽ biến mất. Nhưng thực tế, chúng chỉ trở nên rõ ràng hơn. Đám đông, dù ở thời đại nào, vẫn phản ứng giống nhau trước nỗi sợ, lòng tham và sự không chắc chắn — đó chính là lý do hệ thống của Livermore không bị lỗi thời.
Giá vận động theo xu hướng, và xu hướng tồn tại cho đến khi nó thực sự kết thúc. Tư tưởng tưởng chừng hiển nhiên này, khi được Livermore hệ thống hóa bằng tape reading và pivot points, đã trở thành nền móng của nhiều trường phái trading hiện đại: trend following, breakout trading, momentum trading và cả price action. Người ta có thể đặt tên khác, thêm mô hình mới, dùng thuật toán tinh vi hơn, nhưng cốt lõi vẫn là cùng một tinh thần: quan sát cách giá kể chuyện. Livermore tạo ra khung tham chiếu đầu tiên cho cách đọc câu chuyện ấy.
Một phần di sản quan trọng khác của ông là tư duy về rủi ro. Trong một thời đại mà khái niệm “quản lý rủi ro” gần như không tồn tại, Livermore đã hiểu rằng thua lỗ là nhiên liệu của thị trường, nhưng để tồn tại, trader phải giới hạn nó. Cắt lỗ nhanh, không đeo bám lệnh thua, không trung bình giá xuống — những nguyên tắc mà ngày nay mọi trader đều nghe qua — đều bắt nguồn từ chính trải nghiệm của Livermore. Sự nghiệp của ông là minh chứng sống động rằng tài năng không thể thay thế kỷ luật, và trực giác không thể cứu ai nếu họ từ chối sửa khi thị trường chứng minh họ sai.
Nhưng di sản lớn nhất mà Livermore để lại không nằm trong kỹ thuật, mà nằm trong thái độ đối với thị trường. Ông nhìn thị trường như một thực thể vượt ngoài khả năng kiểm soát của con người, một dòng chảy mà bạn chỉ có thể hòa cùng chứ không thể ép buộc. Trong cách ông phân tích giá, có sự khiêm nhường của một người biết rằng thị trường không nợ mình câu trả lời. Trong cách ông chờ đợi tín hiệu, có sự kiên nhẫn của một người hiểu rằng cơ hội chỉ đến với những ai không cố tạo ra nó bằng ép buộc. Và trong cách ông giữ lệnh thắng, có sự tôn trọng đối với sức mạnh của xu hướng — thứ mà ông tin là món quà hiếm hoi mà thị trường ban tặng.
Những trader hiện đại, dù sử dụng công cụ tinh vi đến đâu, vẫn quay về các nguyên tắc ấy. Lý do đơn giản là chúng phản ánh bản chất của sự sống sót trên thị trường: sự tôn trọng đối với giá, sự kiểm soát đối với cái tôi, và sự kiên định trong kỷ luật. Đó là những phẩm chất mà bất kỳ thời đại nào cũng cần. Livermore không chỉ tạo ra phương pháp; ông tạo ra một cách nhìn. Và chính cách nhìn đó mới là thứ vượt thời gian.
Livermore từng viết rằng “khó nhất trong trading không phải là tìm hệ thống, mà là trở thành người có thể tuân thủ hệ thống đó”. Hơn một thế kỷ đã trôi qua, câu nói ấy vẫn vang lên đầy sức nặng. Bởi các hệ thống giao dịch thay đổi, các thị trường thay đổi, nhưng con người — với những nỗi sợ, tham vọng, do dự và hy vọng của họ — vẫn không thay đổi. Và khi con người còn như vậy, di sản của Jesse Livermore sẽ vẫn tiếp tục sống, như một tiếng vọng của quá khứ nhắc nhở trader hiện đại rằng thị trường không bao giờ lỗi thời; chỉ có cách chúng ta nhìn nhận nó mới lỗi thời mà thôi.
Lời kết
Khi nhìn lại hành trình của Jesse Livermore, người ta dễ bị cuốn vào những chiến thắng chấn động thị trường hay những lần ông nắm bắt nhịp đập của Phố Wall chuẩn đến mức khiến cả thời đại phải kinh ngạc. Nhưng đằng sau ánh hào quang ấy, di sản thật sự của ông lại nằm ở cách một con người đối diện với thị trường bằng sự khiêm nhường hiếm thấy. Livermore không bao giờ xem mình là người chinh phục; ông luôn xem mình là người lắng nghe. Thị trường nói bằng giá, và ông trả lời bằng kỷ luật.
Trong một thế giới tài chính vận hành ngày càng nhanh, nơi dữ liệu được xử lý bằng thuật toán tốc độ ánh sáng và con người dễ dàng bị cuốn theo những biến động liên tục, tư tưởng Livermore vẫn giữ sức nặng vì nó chạm vào cốt lõi của giao dịch: khả năng nhìn thị trường như nó đang là, chứ không như ta muốn nó trở thành. Những nguyên tắc mà ông để lại — từ sự tôn trọng xu hướng đến nghệ thuật đứng ngoài, từ kỷ luật cắt lỗ đến kiên nhẫn chờ đợi — không phải là công thức thắng lợi, mà là cách để sống sót, để không bị nuốt vào vòng xoáy của chính cảm xúc mình.
Có lẽ đó là lý do tên ông vẫn được nhắc đến sau hơn một thế kỷ: không phải như một người bất bại, mà như một tấm gương phản chiếu sự thật mà mọi trader đều phải đối diện. Livermore hiểu thị trường, nhưng ông cũng hiểu con người — và hiểu rằng chính con người là giới hạn lớn nhất trong giao dịch. Những ai tìm kiếm phương pháp chắc thắng sẽ không tìm thấy nó trong câu chuyện của ông; nhưng những ai tìm kiếm cách tư duy đúng đắn, một nền tảng để đi xa thay vì thắng nhanh, sẽ thấy lời nhắc nhở của Livermore vẫn còn nguyên giá trị.
Và có lẽ điều đáng nhớ nhất chính là sự im lặng cuối cùng mà ông để lại: thị trường không nợ ai câu trả lời, không chịu trách nhiệm cho kỳ vọng của ai, và cũng không hứa hẹn gì ngoài sự thay đổi không ngừng. Trong sự thật đó, Livermore tìm được triết lý sống của mình. Và trong sự thật đó, mỗi thế hệ trader lại tìm thấy một điểm tựa — để khi bước vào thị trường, họ biết rằng điều duy nhất có thể kiểm soát chính là bản thân mình.
Bình luận